MAPS Giá

MAPS Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MAPS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.06052
$0.06052
HK$0.4738
0.0564
binance

Binance

$0.0605
$0.0605
HK$0.4737
0.0564
okx

OKX

$0.06048
$0.06048
HK$0.4735
0.0564
bybit

Bybit

$0.06046
$0.06046
HK$0.4734
0.0564
digifinex

DigiFinex

$0.0605
$0.0605
HK$0.4734
0.0564
bitrue

Bitrue

$0.06045
$0.06045
HK$0.4733
0.0564
bingx

BingX

$0.06052
$0.06052
HK$0.4738
0.0564
bitget

Bitget

$0.06044
$0.06044
HK$0.4732
0.0564
deepcoin

Deepcoin

$0.0605
$0.0605
HK$0.4736
0.0564
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.06046
$0.06046
HK$0.4734
0.0564
bitmart

BitMart

$0.0605
$0.0605
HK$0.4734
0.0564
cointiger

CoinTiger

$0.0605
$0.0605
HK$0.4737
0.0564
whitebit

WhiteBIT

$0.0605
$0.0605
HK$0.4737
0.0564
lbank

LBank

$0.06046
$0.06046
HK$0.4734
0.0564
btse

BTSE

$0.06043
$0.06043
HK$0.4731
0.0564
gate-io

Gate.io

$0.0605
$0.0605
HK$0.4737
0.0564
htx

HTX

$0.0605
$0.0605
HK$0.4736
0.0564
xt

XT.COM

$0.0605
$0.0605
HK$0.4737
0.0564
upbit

Upbit

$0.0605
$0.0605
HK$0.4736
0.0564
kucoin

KuCoin

$0.06046
$0.06046
HK$0.4734
0.0564
mexc

MEXC

$0.06046
$0.06046
HK$0.4734
0.0564
indoex

IndoEx

$0.06048
$0.06048
HK$0.4735
0.0564
phemex

Phemex

$0.0605
$0.0605
HK$0.4737
0.0564
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.06046
$0.06046
HK$0.4734
0.0564
bitforex

BitForex

$0.06045
$0.06045
HK$0.4733
0.0564
latoken

LATOKEN

$0.0605
$0.0605
HK$0.4736
0.0564
bibox

Bibox

$0.06045
$0.06045
HK$0.4733
0.0564
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.06043
$0.06043
HK$0.4731
0.0564
bithumb

Bithumb

$0.06043
$0.06043
HK$0.4731
0.0564
poloniex

Poloniex

$0.06052
$0.06052
HK$0.4738
0.0564
kraken

Kraken

$0.06044
$0.06044
HK$0.4732
0.0564
p2b

P2B

$0.06052
$0.06052
HK$0.4738
0.0564
dydx

dYdX

$0.0605
$0.0605
HK$0.4736
0.0564
citex

CITEX

$0.0605
$0.0605
HK$0.4736
0.0564
bitmex

BitMEX

$0.06048
$0.06048
HK$0.4735
0.0564
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.06044
$0.06044
HK$0.4732
0.0564
stormgain

StormGain

$0.06043
$0.06043
HK$0.4731
0.0564
coinsbit

Coinsbit

$0.0605
$0.0605
HK$0.4737
0.0564
tidex

Tidex

$0.06048
$0.06048
HK$0.4735
0.0564
bitfinex

Bitfinex

$0.06044
$0.06044
HK$0.4732
0.0564
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.06046
$0.06046
HK$0.4734
0.0564

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAPS sang USD là 1 MAPS tương đương với $0.00001522 và mỗi USD có giá trị là 0.06043 MAPS. Vốn hóa thị trường là $1.13m. Trong tuần qua, MAPS đã giảm 126.70%, đạt mức cao nhất là $0.0273 và mức thấp là $0.0239. Trong tháng qua, MAPS đã giảm 178.72%, đạt mức cao nhất là $0.0273 và mức thấp là $0.0178. Trong năm qua, MAPS đã giảm 53.64%, với mức cao nhất là $0.0552 và thấp nhất là $0.0127. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MAPS đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.